ngày đẹp tháng 11

Sau đây là những ngày giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch để tùy tuổi mà chọn cho phù hợp. ️1. Ngày mùng Ba (03/04/2022): Ngày Bính Tuất, tức Can sinh Chi ( Hỏa, Thổ ), là ngày cát (bảo nhật). Ngày Tuất lục hợp Mão, tam hợp Dần và Ngọ thành Hỏa cục. (11/04/2022) Ngày: Giáp Trang chủ Template ppt Mẫu PowerPoint đẹp số 116 - 20 tháng 11 Mẫu PowerPoint đẹp số 116 - 20 tháng 11 NK POWERPOINT SKILLS tháng 7 29, 2022 Mẫu PowerPoint đẹp Mừng ngày khai trường. tháng 8 12, 2022. Mẫu PowerPoint đẹp . tháng 8 13, 2022. Menu Footer Widget Xem ngày hoàng đạo Tra các ngày đẹp trong tháng 11 năm 2042, xem Xem ngày giờ hoàng đạo tháng 11 năm 2042 trước khi khởi sự, thực hiện các việc lớn… như sau:. Lưu ý: Phương pháp xem ngày hoàng đạo tháng 11/2042 được tính toán, quan sát đúc quỹ đạo chuyển động của mặt trời và các vì sao (chiêm tinh học). Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp là công cụ rất hữu ích giúp bạn có thể tra cứu nhanh chóng xem hôm nay là ngày tốt hay xấu, tuần này những ngày nào tốt, những ngày nào xấu để tránh. 11/ 9/ 2022 Âm lịch (Ngày Ất Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần) Xem ngày tốt tháng 11 năm 2020 có ngày nào tốt , ngày nào xấu. Xem ngày tốt xấu để tiến hành công việc trọng đại. Trong tháng 11/2020 ngày nào đẹp sẽ được chuyên gia luận giải chi tiết. Chọn ngày gửi thiệp Noel 2010, Giáng sinh, Tết Dương Lịch, Merry Christmas, Tết Âm lịch , Lễ tình yêu Valentine , Ngày phụ nữ Việt Nam 8-3. Sản phẩm của công ty cổ phần quảng cáo trực tuyến 24h 24h.com.vn nhac.vui.vn eva.vn game weibreasomab1986. Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 11 năm 2021. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 11/2021 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 11 năm 2021, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé. Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2021 Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022 Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 11 năm 2021 Để xem được ngày tốt trong tháng 11 năm 2021 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau ❶ Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo Ngày tốt bôi đỏ không. ❷ Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không Xem mục Tuổi bị xung khắc. ❸ Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung. ❹ Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt. ❺ Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo giờ tốt để khởi sự Ngày tốt tháng 11 năm 2021 Thứ Hai 1 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 1/11/2021 DL - 27/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Sao tốt Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Ba 2 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 2/11/2021 DL - 28/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Sao tốt Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh Gợi ý Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Thứ Tư 3 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 3/11/2021 DL - 29/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Ất Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Sao tốt Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng Thứ Năm 4 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 4/11/2021 DL - 30/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Bính Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Sao tốt Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Giải thần, Thanh long Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài Thứ Sáu 5 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 5/11/2021 DL - 1/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Sao tốt Âm đức, Tục thế, Minh đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Thứ bảy 6 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 6/11/2021 DL - 2/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Sao tốt Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an Gợi ý Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Chủ Nhật 7 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 7/11/2021 DL - 3/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Sao tốt Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Hai 8 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 8/11/2021 DL - 4/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Sao tốt Thiên đức hợp, Nguyệt không, Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Ba 9 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 9/11/2021 DL - 5/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Sao tốt Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất Thứ Tư 10 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 10/11/2021 DL - 6/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Sao tốt Kim quỹ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Năm 11 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 11/11/2021 DL - 7/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Sao tốt Vương nhật, Tục thế, Bảo quang Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Thứ Sáu 12 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 12/11/2021 DL - 8/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Sao tốt Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên xá, Tứ tương, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ bảy 13 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 13/11/2021 DL - 9/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Sao tốt Thiên đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng Chủ Nhật 14 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 14/11/2021 DL - 10/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Sao tốt Thiên ân, Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ Hai 15 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 15/11/2021 DL - 11/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Sao tốt Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Ba 16 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 16/11/2021 DL - 12/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Sao tốt Thiên ân, Dương đức, Giải thần, Tư mệnh Gợi ý Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Thứ Tư 17 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 17/11/2021 DL - 13/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Sao tốt Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà Thứ Năm 18 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 18/11/2021 DL - 14/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Sao tốt Thiên đức hợp, Nguyệt không, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng Thứ Sáu 19 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 19/11/2021 DL - 15/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Sao tốt Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ bảy 20 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 20/11/2021 DL - 16/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Sao tốt Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Giao dịch, nạp tài Chủ Nhật 21 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 21/11/2021 DL - 17/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Sao tốt Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Hai 22 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 22/11/2021 DL - 18/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Sao tốt Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường Thứ Ba 23 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 23/11/2021 DL - 19/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Sao tốt Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Thứ Tư 24 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 24/11/2021 DL - 20/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Sao tốt Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Thứ Năm 25 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 25/11/2021 DL - 21/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Sao tốt Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà Thứ Sáu 26 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 26/11/2021 DL - 22/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Sao tốt Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp Gợi ý Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Thứ bảy 27 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 27/11/2021 DL - 23/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Sao tốt Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Chủ Nhật 28 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 28/11/2021 DL - 24/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Sao tốt Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng Thứ Hai 29 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 29/11/2021 DL - 25/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Sao tốt Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà Thứ Ba 30 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 30/11/2021 DL - 26/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Sao tốt Thiên ân, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, san đường Kết luận Danh sách ngày tốt trong tháng 11 năm 2021 quý vị cần quan tâm là 2/11 28/9 âm, 4/11 30/9 âm, 6/11 2/10 âm, 7/11 3/10 âm, 10/11 6/10 âm, 11/11 7/10 âm, 13/11 9/10 âm, 16/11 12/10 âm, 18/11 14/10 âm, 19/11 15/10 âm, 22/11 18/10 âm, 23/11 19/10 âm, 25/11 21/10 âm, 28/11 24/10 âm, 30/11 26/10 âm, Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/11/2021 1/11/2021 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 2/11/2021 2/11/2021 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 3/11/2021 3/11/2021 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 4/11/2021 4/11/2021 Ngày Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. 5/11/2021 5/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 6/11/2021 6/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 7/11/2021 7/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 8/11/2021 8/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 9/11/2021 9/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 10/11/2021 10/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 11/11/2021 11/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 12/11/2021 12/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 13/11/2021 13/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 14/11/2021 14/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 15/11/2021 15/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 16/11/2021 16/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 17/11/2021 17/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 18/11/2021 18/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 19/11/2021 19/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 20/11/2021 20/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 21/11/2021 21/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 22/11/2021 22/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 23/11/2021 23/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 24/11/2021 24/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 25/11/2021 25/11/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 26/11/2021 26/11/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 27/11/2021 27/11/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 28/11/2021 28/11/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 29/11/2021 29/11/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 30/11/2021 30/11/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. Những ngày tốt tháng 12 năm 2023 Những ngày tốt tháng 1 năm 2024 Thứ Ngày dương Ngày âm Can chi Giờ tốt Giờ xấu Giờ click Thứ tư 1/11/2023 18/9/2023 Quý Hợi Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 1/11 Thứ bảy 4/11/2023 21/9/2023 Bính Dần Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 4/11 Thứ hai 6/11/2023 23/9/2023 Mậu Thìn Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Chi tiết ngày 6/11 Thứ ba 7/11/2023 24/9/2023 Kỷ Tỵ Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 7/11 Thứ sáu 10/11/2023 27/9/2023 Nhâm Thân Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 10/11 Thứ bảy 11/11/2023 28/9/2023 Quý Dậu Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 11/11 Thứ hai 13/11/2023 1/10/2023 Ất Hợi Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 13/11 Thứ tư 15/11/2023 3/10/2023 Đinh Sửu Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 15/11 Thứ bảy 18/11/2023 6/10/2023 Canh Thìn Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Chi tiết ngày 18/11 Thứ hai 20/11/2023 8/10/2023 Nhâm Ngọ Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 20/11 Thứ ba 21/11/2023 9/10/2023 Quý Mùi Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 21/11 Thứ sáu 24/11/2023 12/10/2023 Bính Tuất Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Chi tiết ngày 24/11 Thứ bảy 25/11/2023 13/10/2023 Đinh Hợi Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 25/11 Thứ hai 27/11/2023 15/10/2023 Kỷ Sửu Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 27/11 Thứ năm 30/11/2023 18/10/2023 Nhâm Thìn Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Chi tiết ngày 30/11 Thứ Ngày dương Ngày âm Can chi Giờ tốt Giờ xấu Giờ click Thứ năm 2/11/2023 19/9/2023 Giáp Tý Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 2/11 Thứ sáu 3/11/2023 20/9/2023 Ất Sửu Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 3/11 Chủ nhật 5/11/2023 22/9/2023 Đinh Mão Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 5/11 Thứ tư 8/11/2023 25/9/2023 Canh Ngọ Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 8/11 Thứ năm 9/11/2023 26/9/2023 Tân Mùi Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 9/11 Chủ nhật 12/11/2023 29/9/2023 Giáp Tuất Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Chi tiết ngày 12/11 Thứ ba 14/11/2023 2/10/2023 Bính Tý Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 14/11 Thứ năm 16/11/2023 4/10/2023 Mậu Dần Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 16/11 Thứ sáu 17/11/2023 5/10/2023 Kỷ Mão Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 17/11 Chủ nhật 19/11/2023 7/10/2023 Tân Tỵ Sửu 100-259Thìn 700-859Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Chi tiết ngày 19/11 Thứ tư 22/11/2023 10/10/2023 Giáp Thân Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 22/11 Thứ năm 23/11/2023 11/10/2023 Ất Dậu Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 23/11 Chủ nhật 26/11/2023 14/10/2023 Mậu Tý Tí 2300-059Sửu 100-259Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859 Dần 300-459Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 26/11 Thứ ba 28/11/2023 16/10/2023 Canh Dần Tí 2300-059Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Mùi 1300-1459Tuất 1900-2059 Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Thân 1500-1659Dậu 1700-1859Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 28/11 Thứ tư 29/11/2023 17/10/2023 Tân Mão Tí 2300-059Dần 300-459Mão 500-659Ngọ 1100-1259Mùi 1300-1459Dậu 1700-1859 Sửu 100-259Thìn 700-859Tỵ 900-1059Thân 1500-1659Tuất 1900-2059Hợi 2100-2259 Chi tiết ngày 29/11 > Công cụ xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2021 tổng hợp những ngày tốt tháng 11 năm 2021 và ngày xấu trong tháng. Từ đó lựa chọn được những ngày đẹp tháng 11/2021 để chủ động tiến hành các công việc trọng đại như động thổ, nhập trạch, kết hôn, xuất hành, khai trương, an táng,... Để đánh giá ngày tốt tháng 11 năm 2021 hay xấu, đội ngũ chuyên gia tại phân luận, đánh giá tiêu chí ngày đó có phạm ngày kỵ Tam Nương hay Trùng Phục hay không? Mối quan hệ ngũ hành về can - chi của ngày, quan hệ nạp âm và địa chi của ngày với tuổi người xem. Cùng với đó xem xét ngày tốt xấu tháng 11/2021 thông qua các phương pháp cổ học như - Giờ Hoàng Đạo, giờ Hắc Đạo - Bành Tổ Bách Kỵ Nhật - Khổng Minh Lục Diệu - Nhị Thập Bát Tú - Thập Nhị Kiến Trừ - Ngọc Hạp Thông Thư - Hướng xuất hành - Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong Đã có ⏩ Tử vi 12 con giáp năm 2023 kèm luận giải từ chuyên gia Từ đó đưa ra kết luận đó có phải là ngày tốt tháng 11/2021, ngày đẹp tháng 11 năm 2021 hay không. Chính vì vậy, nếu đang có dự định hay kế hoạch cho công việc trọng đại thì quý bạn hãy tra cứu ngay danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2021 được các chuyên gia gợi ý dưới đây Ngày Xấu Thứ hai, ngày 1/11/2021 nhằm ngày 27/9/2021 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết XEM NGÀY TỐT THÁNG 06 NĂM 2023 THEO TUỔI Ngày Tốt Thứ ba, ngày 2/11/2021 nhằm ngày 28/9/2021 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 3/11/2021 nhằm ngày 29/9/2021 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 4/11/2021 nhằm ngày 30/9/2021 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 5/11/2021 nhằm ngày 1/10/2021 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 6/11/2021 nhằm ngày 2/10/2021 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 7/11/2021 nhằm ngày 3/10/2021 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 8/11/2021 nhằm ngày 4/10/2021 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 9/11/2021 nhằm ngày 5/10/2021 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 10/11/2021 nhằm ngày 6/10/2021 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 11/11/2021 nhằm ngày 7/10/2021 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 12/11/2021 nhằm ngày 8/10/2021 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 13/11/2021 nhằm ngày 9/10/2021 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 14/11/2021 nhằm ngày 10/10/2021 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 15/11/2021 nhằm ngày 11/10/2021 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 16/11/2021 nhằm ngày 12/10/2021 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 17/11/2021 nhằm ngày 13/10/2021 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 18/11/2021 nhằm ngày 14/10/2021 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 19/11/2021 nhằm ngày 15/10/2021 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày tốt mua xe tháng 06 năm 2023 Ngày tốt nhập trạch tháng 06 năm 2023 Ngày tốt cưới hỏi tháng 06 năm 2023 Ngày tốt khai trương tháng 06 năm 2023 Ngày tốt đổ trần lợp mái tháng 06 năm 2023 Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 20/11/2021 nhằm ngày 16/10/2021 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 21/11/2021 nhằm ngày 17/10/2021 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 22/11/2021 nhằm ngày 18/10/2021 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 23/11/2021 nhằm ngày 19/10/2021 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 24/11/2021 nhằm ngày 20/10/2021 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 25/11/2021 nhằm ngày 21/10/2021 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 26/11/2021 nhằm ngày 22/10/2021 Âm lịch Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 27/11/2021 nhằm ngày 23/10/2021 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 28/11/2021 nhằm ngày 24/10/2021 Âm lịch Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 29/11/2021 nhằm ngày 25/10/2021 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 30/11/2021 nhằm ngày 26/10/2021 Âm lịch Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết

ngày đẹp tháng 11